VN520


              

水來伸手, 飯來張口

Phiên âm : shuǐ lái shēn shǒu, fàn lái zhāng kǒu.

Hán Việt : thủy lai thân thủ, phạn lai trương khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容生活點滴完全由人服侍, 坐食享受。《紅樓夢》第六一回:「你們深宅大院, 水來伸手, 飯來張口, 只知雞蛋是平常物件, 那裡知道外頭買賣的行市呢?」


Xem tất cả...